Đọc nhanh: 批发业 (phê phát nghiệp). Ý nghĩa là: buôn bán số lượng lớn, Kinh doanh bán buôn. Ví dụ : - 批发商店大的,常从事批发业务的商店 Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
Ý nghĩa của 批发业 khi là Danh từ
✪ buôn bán số lượng lớn
bulk trade
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
✪ Kinh doanh bán buôn
wholesale business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批发业
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 企业 鼎 发展
- Doanh nghiệp này đang phát triển.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 批发价格
- Giá bán sỉ; giá sỉ.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 批发部
- Cửa hàng bán sỉ.
- 我们 老师 批作业 批 得 很快
- Giáo viên của chúng tôi chấm bài tập về nhà rất nhanh.
- 政府 努力 发展 工业
- Chính phủ nỗ lực mở rộng ngành công nghiệp.
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 《 农业 发展 纲要 》
- đại cương về phát triển nông nghiệp.
- 职业高中 毕业 后 她 办起 了 发廊
- Sau khi tốt nghiệp trung cấp nghề, cô mở tiệm làm tóc.
- 企业 日益 发展
- Doanh nghiệp ngày càng phát triển.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批发业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批发业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
发›
批›