Đọc nhanh: 批踢踢 (phê thích thích). Ý nghĩa là: PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan, họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊.
Ý nghĩa của 批踢踢 khi là Danh từ
✪ PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan
PTT, the largest terminal-based bulletin board system in Taiwan
✪ họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊
full name: 批踢踢實業坊|批踢踢实业坊 [Pi1 tī tī Shi2 yè Fāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批踢踢
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 拳打脚踢
- tay đấm chân đá。
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 我们 可以 踢 他 蛋蛋
- Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!
- 老板 把 湯姆 踢 出工 廠大門
- Ông chủ đuổi Tom ra khỏi cổng chính
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 每 周末 我 都 去 踢球
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi đá bóng.
- 这场 比赛 踢 得 真 好
- Trận đấu này đá rất tốt.
- 这马 好 (h o) 尥 , 小心 别 让 它 踢 着
- con ngựa này hay hất chân sau, cẩn thận đừng để nó đá trúng.
- 明天 下午 我们 去 踢足球 吧
- Chúng ta hãy đi chơi bóng đá vào chiều mai nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批踢踢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批踢踢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
踢›