Đọc nhanh: 扭扭乐 (nữu nữu lạc). Ý nghĩa là: Twister (trò chơi). Ví dụ : - 我太娇小了不能玩扭扭乐 Tôi quá nhỏ so với Twister.
Ý nghĩa của 扭扭乐 khi là Danh từ
✪ Twister (trò chơi)
Twister (game)
- 我 太 娇小 了 不能 玩 扭扭 乐
- Tôi quá nhỏ so với Twister.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭扭乐
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 这 弟兄 俩 又 在 闹别扭
- Hai anh em họ lại gây mâu thuẫn rồi.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 请 你 把 身子 扭过来
- Xin bạn quay người sang đây.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 我 扭 了 腰
- Tôi bị trẹo lưng.
- 脚踝 扭 了
- Tôi bị bong gân mắt cá chân.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 我 太 娇小 了 不能 玩 扭扭 乐
- Tôi quá nhỏ so với Twister.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭扭乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭扭乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
扭›