扭扭乐 niǔ niǔ lè

Từ hán việt: 【nữu nữu lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扭扭乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nữu nữu lạc). Ý nghĩa là: Twister (trò chơi). Ví dụ : - Tôi quá nhỏ so với Twister.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扭扭乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扭扭乐 khi là Danh từ

Twister (trò chơi)

Twister (game)

Ví dụ:
  • - tài 娇小 jiāoxiǎo le 不能 bùnéng wán 扭扭 niǔniǔ

    - Tôi quá nhỏ so với Twister.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭扭乐

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • - 那个 nàgè 男人 nánrén 扭住 niǔzhù 那个 nàgè 嫌疑犯 xiányífàn

    - Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.

  • - 扭过头来 niǔguòtóulái chōng 笑了笑 xiàolexiào

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.

  • - 扭转颓势 niǔzhuǎntuíshì

    - xoay chuyển xu hướng suy tàn.

  • - 扭转 niǔzhuǎn 战局 zhànjú

    - xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.

  • - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • - 车子 chēzi de 刹车 shāchē 有点 yǒudiǎn 别扭 bièniǔ

    - Phanh của xe có chút trục trặc.

  • - zhè 弟兄 dìxiōng liǎ yòu zài 闹别扭 nàobièniǔ

    - Hai anh em họ lại gây mâu thuẫn rồi.

  • - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • - qǐng 身子 shēnzi 扭过来 niǔguòlái

    - Xin bạn quay người sang đây.

  • - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • - cǎi dào 一块 yīkuài 松动 sōngdòng de 石头 shítou shàng 扭伤 niǔshāng le 脚踝 jiǎohuái

    - Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.

  • - 扭捏 niǔnie le 大半天 dàbàntiān cái 说出 shuōchū 一句 yījù huà lái

    - cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.

  • - niǔ le yāo

    - Tôi bị trẹo lưng.

  • - 脚踝 jiǎohuái niǔ le

    - Tôi bị bong gân mắt cá chân.

  • - 扭转乾坤 niǔzhuǎnqiánkūn ( 根本 gēnběn 改变 gǎibiàn 已成 yǐchéng de 局面 júmiàn )

    - xoay chuyển trời đất.

  • - 落得 luòde 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ

    - Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.

  • - tài 娇小 jiāoxiǎo le 不能 bùnéng wán 扭扭 niǔniǔ

    - Tôi quá nhỏ so với Twister.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扭扭乐

Hình ảnh minh họa cho từ 扭扭乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭扭乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao