23 từ
cái giũa bẹt; giũa dẹpdũa dẹp; dũa bẹt
bàn ê-tô; mỏ cặp; kềm ô-tô
bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít
cái tua-vít
Kìm mỏ nhọnkìm nhọn đầu
Cái kìm, kìm điện; kìm cắt cạnhkìm cắt dây thép
Cờ – lê ta rô
Đai ốc tròn
Đinh ốc đầu lục giác
Đinh ốc đầu lục giác trong
Giũa 3 mặtdũa ba cạnh
Giũa đánh bóng
Giũa tròndũa tròn
Giũa trơn
Giũa vuông; dũa vuông
Mô men quay
Mũ đinh ốc cố định
Tua vít
Tua vít mở ốc vít bẹt
Vít treo