Đọc nhanh: 打破陈规 (đả phá trần quy). Ý nghĩa là: thoát sáo.
Ý nghĩa của 打破陈规 khi là Động từ
✪ thoát sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打破陈规
- 打破 向例
- phá vỡ lề lối cũ.
- 因袭陈规
- làm theo những cái đã có sẵn.
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 打破 僵局
- phá tan tình thế bế tắc lâu nay.
- 打破记录
- phá kỷ lục
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 打破 成规
- phá vỡ lề thói cũ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 打破 情面
- phá vỡ tình cảm.
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 打破 陈规 , 大胆 创造
- đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.
- 打破 陈腐 的 传统观念
- đã phá những quan niệm cũ kỹ hủ bại.
- 这个 政策 打破 了 原有 的 规定
- Chính sách này đã phá vỡ quy định cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打破陈规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打破陈规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
破›
规›
陈›