Đọc nhanh: 试场规则 (thí trường quy tắc). Ý nghĩa là: trường quy.
Ý nghĩa của 试场规则 khi là Danh từ
✪ trường quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试场规则
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 豁拳 规则 很 简单
- Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 六号 队员 犯 了 规 , 被 罚下场
- vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường.
- 这批 瓷砖 贴得 极其 规则
- Những viên gạch này được lát rất đều đặn.
- 足球比赛 有 明确 的 规则
- Trận đấu bóng đá có luật rõ ràng.
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 官场 上 的 规则 很 复杂
- Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试场规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试场规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
场›
规›
试›