Đọc nhanh: 打破僵局 (đả phá cương cục). Ý nghĩa là: phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó lần đầu tiên.
Ý nghĩa của 打破僵局 khi là Từ điển
✪ phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó lần đầu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打破僵局
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 打破 向例
- phá vỡ lề lối cũ.
- 陷入僵局
- rơi vào tình thế bế tắc.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 打破 僵局
- phá tan tình thế bế tắc lâu nay.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 打破记录
- phá kỷ lục
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 打破 成规
- phá vỡ lề thói cũ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 打破 情面
- phá vỡ tình cảm.
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 我们 要 打破 垄断 局面
- Chúng ta cần phá vỡ tình trạng độc quyền.
- 经济 迅速 发展 不断 打 破旧 格局 形成 新格局
- Kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打破僵局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打破僵局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僵›
局›
打›
破›