Đọc nhanh: 打叠 (đả điệp). Ý nghĩa là: thu xếp; sắp xếp; chuẩn bị. Ví dụ : - 打叠行李 thu xếp hành lý. - 打叠停当 thu xếp xong. - 打叠精神(打起精神)。 chuẩn bị tinh thần
Ý nghĩa của 打叠 khi là Động từ
✪ thu xếp; sắp xếp; chuẩn bị
收拾;安排;准备
- 打叠 行李
- thu xếp hành lý
- 打叠 停当
- thu xếp xong
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打叠
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 打叠 停当
- thu xếp xong
- 打叠 行李
- thu xếp hành lý
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打叠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打叠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
打›