Đọc nhanh: 打定主意 (đả định chủ ý). Ý nghĩa là: hạ quyết tâm; kiên quyết, quyết định, định bụng.
Ý nghĩa của 打定主意 khi là Từ điển
✪ hạ quyết tâm; kiên quyết
下定决心
✪ quyết định
抉择做什么事;决定
✪ định bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打定主意
- 那 是 一个 歪主意
- Đó là một ý tưởng không chính đáng.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 主意 高明
- chủ ý cao siêu
- 立定 主意
- chủ ý chắc chắn.
- 这 玩意 一定 是 用 只读 记忆 晶片
- Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 这事 还 得 另打主意
- Việc này hãy nghĩ cách khác.
- 我 已经 拿定 了 主意
- Tôi đã quyết định xong.
- 等 他 打定 了 主意 再说
- Đợi đến khi anh ấy quyết định rồi nói sau.
- 做事 不能 只 在 钱 上 打主意
- làm việc không chỉ vì tiền.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打定主意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打定主意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
定›
意›
打›