Đọc nhanh: 打卡机 (đả ca cơ). Ý nghĩa là: máy chấm công. Ví dụ : - 这打卡机怎么了? Máy chấm công bị sao?. - 指纹打卡机 Máy chấm công bằng vân tay
Ý nghĩa của 打卡机 khi là Danh từ
✪ máy chấm công
打卡机"冷酷无情"的执法者,让上班族"痛不欲生"。对目前市面上打卡机的种类有很多,下面介绍的是其中几种类型:机械式,跟刷卡式。这几个类型的详细介绍跟功能以及注意事项。另外还有专门的小提示供大家注意。
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打卡机
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 别忘了 打卡 上班
- Đừng quên chấm công đi làm.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我 打 完 电话 就 奔 机场 了
- Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这 对 卡车司机 来说 还 真怪
- Điều đó thật kỳ lạ đối với một người lái xe tải.
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 这个 卡 很 容易 打开
- Chiếc khay băng này rất dễ mở.
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
- 我 已 打卡 完成 任务
- Tôi đã đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打卡机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打卡机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
打›
机›