Đọc nhanh: 批踢踢实业坊 (phê thích thích thực nghiệp phường). Ý nghĩa là: Hệ thống bảng thông báo PTT (Tw).
Ý nghĩa của 批踢踢实业坊 khi là Danh từ
✪ Hệ thống bảng thông báo PTT (Tw)
PTT Bulletin Board System (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批踢踢实业坊
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 踢毽子
- đá cầu lông.
- 家业 富实
- gia đình giàu có; gia sản kếch xù.
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批踢踢实业坊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批踢踢实业坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
坊›
实›
批›
踢›