Đọc nhanh: 打不得 (đả bất đắc). Ý nghĩa là: trừng phạt không được, đánh không được; không thể đánh. Ví dụ : - 他是王子打不得。 nó là vương tử trừng phạt không được.. - 他身体弱得打不得。 thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
Ý nghĩa của 打不得 khi là Động từ
✪ trừng phạt không được
惩罚不得
- 他 是 王子 打 不得
- nó là vương tử trừng phạt không được.
✪ đánh không được; không thể đánh
不能打
- 他 身体 弱得 打 不得
- thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打不得
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他 是 王子 打 不得
- nó là vương tử trừng phạt không được.
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
- 他 身体 弱得 打 不得
- thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
- 房间 打扫 得 不 整齐
- Phòng dọn dẹp không gọn gàng.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 这个 比方 打得 不 妥当 , 有点 驴唇不对马嘴
- so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 窗户 关得 紧 , 打不开
- Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这个 房间 打扫 得 不好
- Căn phòng này dọn dẹp không sạch.
- 如果 你 起 得 早 , 尽量 不要 打扰 别人
- Nếu bạn dậy sớm, hãy cố gắng đừng làm phiền người khác.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 你 昨晚 没 回来 , 电话 也 打 不通 , 害得 我 担心 了 一个 晚上
- Tối qua bạn không về, điện thoại cũng không liên lạc được, khiến tôi lo lắng cả đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打不得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打不得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
得›
打›