Đọc nhanh: 才力相当 (tài lực tướng đương). Ý nghĩa là: đồng sức.
Ý nghĩa của 才力相当 khi là Thành ngữ
✪ đồng sức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才力相当
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 门户 相当
- địa vị có tầm cỡ.
- 他们 的 能力 不相称
- Khả năng của họ không tương xứng.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 努力 刺探 案件 真相
- Cố gắng dò thám chân tướng của vụ án.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 二人 才力 相埒
- hai người tài lực ngang nhau.
- 他们 的 实力 相当 不错
- Sức mạnh của họ khá tốt.
- 这 两家 公司 实力 相当
- Sức mạnh của hai công ty này ngang nhau.
- 这 两人 棋力 相当 , 究竟 鹿死谁手 , 现在 还 很难说
- Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 才力相当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 才力相当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
当›
才›
相›