手脚 shǒujiǎo

Từ hán việt: 【thủ cước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手脚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ cước). Ý nghĩa là: động tác; cử động, mưu mô; mưu tính. Ví dụ : - 。 động tác nhanh nhẹn.. - 。 động tác lanh lẹ.. - 。 ngầm mưu tính.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手脚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 手脚 khi là Danh từ

động tác; cử động

指举动或动作

Ví dụ:
  • - 手脚 shǒujiǎo 利落 lìluò

    - động tác nhanh nhẹn.

  • - 手脚 shǒujiǎo 灵敏 língmǐn

    - động tác lanh lẹ.

mưu mô; mưu tính

为了实现某种企图而暗中采取的行动 (含贬义)

Ví dụ:
  • - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手脚

  • - 手脚 shǒujiǎo dōu 冻僵 dòngjiāng le

    - Tay chân đều lạnh cứng cả.

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 手脚利索 shǒujiǎolìsuo

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • - 手脚 shǒujiǎo 灵敏 língmǐn

    - động tác lanh lẹ.

  • - 手脚 shǒujiǎo 利落 lìluò

    - động tác nhanh nhẹn.

  • - 绊手绊脚 bànshǒubànjiǎo

    - Vướng chân vướng tay.

  • - 手脚 shǒujiǎo 灵便 língbiàn

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • - 手脚 shǒujiǎo 活便 huóbiàn

    - tay chân nhanh nhẹn

  • - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • - 手脚 shǒujiǎo 壮大 zhuàngdà

    - chân tay vạm vỡ

  • - 手勤 shǒuqín 脚快 jiǎokuài

    - tháo vát chịu khó.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo

    - Tay chân lóng ngóng.

  • - 搭设 dāshè 脚手架 jiǎoshǒujià

    - dựng giàn giáo

  • - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • - 花钱 huāqián 大手大脚 dàshǒudàjiǎo

    - Anh ấy tiêu tiền hoang phí.

  • - 因气寒 yīnqìhán 手脚冰凉 shǒujiǎobīngliáng

    - Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.

  • - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • - 手忙脚乱 shǒumángjiǎoluàn 跑来跑去 pǎoláipǎoqù

    - Tôi lúng túng chạy tới chạy lui.

  • - 手忙脚乱 shǒumángjiǎoluàn 翻找 fānzhǎo 讲稿 jiǎnggǎo

    - Cô ấy luống cuống lật giở bài phát biểu.

  • - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手脚

Hình ảnh minh họa cho từ 手脚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao