Đọc nhanh: 房产过户税 (phòng sản quá hộ thuế). Ý nghĩa là: Thuế chuyển nhượng (Transfer tax).
Ý nghĩa của 房产过户税 khi là Danh từ
✪ Thuế chuyển nhượng (Transfer tax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产过户税
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 房契 确定 房产 所有
- Phòng khế xác định sở hữu nhà.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 过境税
- thuế quá cảnh.
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
- 有 个人 起 窗户 外面 走 过去
- Có một người đi ngang qua cửa sổ.
- 生产过剩
- sản xuất cung vượt quá cầu
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房产过户税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房产过户税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
户›
房›
税›
过›