Hán tự: 户
Đọc nhanh: 户 (hộ). Ý nghĩa là: cửa; cửa ngõ, hộ; nhà; gia đình, nhà; dòng dõi; môn hộ. Ví dụ : - 请把户关上。 Vui lòng đóng cửa lại.. - 这户坏了。 Cửa này bị hỏng rồi.. - 户外的户开着。 Cánh cửa ngoài trời đang mở.
Ý nghĩa của 户 khi là Danh từ
✪ cửa; cửa ngõ
单扇的门;泛指门
- 请 把 户 关上
- Vui lòng đóng cửa lại.
- 这户 坏 了
- Cửa này bị hỏng rồi.
- 户外 的 户开 着
- Cánh cửa ngoài trời đang mở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hộ; nhà; gia đình
人家; 住户
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 你 找 户主 有 什么 事 啊 ?
- Anh tìm chủ hộ có chuyện gì vậy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhà; dòng dõi; môn hộ
门第
- 她 嫁入 豪门 大户
- Cô ấy gả vào nhà giàu có..
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
✪ hộ; gia đình (gia đình hoặc người làm một nghề nhất định)
从事某种职业的人家或人
- 这 农户 很 勤劳
- Gia đình nông dân này rất cần cù.
- 他 是 个 工商户
- Anh ấy là hộ kinh doanh.
- 这儿 有 很多 工商户
- Ở đây có nhiều hộ kinh doanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tài khoản (ngân hàng)
户头
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Hộ
姓
- 我 姓户
- Tôi họ Hộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 先 把 窗户 擦 完
- Tôi lau xong cửa sổ trước.
- 妈妈 正在 擦 窗户
- Mẹ đang lau cửa sổ.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 户外 的 户开 着
- Cánh cửa ngoài trời đang mở.
- 阖户
- đóng cửa
- 我 姓户
- Tôi họ Hộ.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm户›