我愿意! wǒ yuànyì!

Từ hán việt: 【ngã nguyện ý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我愿意!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (ngã nguyện ý). Ý nghĩa là: Em đồng ý.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我愿意! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我愿意! khi là Câu thường

Em đồng ý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我愿意!

  • - 愿意 yuànyì 结成 jiéchéng 伴侣 bànlǚ

    - tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.

  • - 愿意 yuànyì ài 一辈子 yībèizi ma

    - Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?

  • - shuō le 愿意 yuànyì tīng 的话 dehuà 心里 xīnli bié 恼恨 nǎohèn

    - tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

  • - hěn 愿意 yuànyì 谢谢 xièxie

    - Tôi rất sẵn lòng. Cảm ơn bạn.

  • - 如果 rúguǒ 人手 rénshǒu 不够 bùgòu dào shì 愿意 yuànyì 帮忙 bāngmáng

    - Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.

  • - 随便 suíbiàn 什么 shénme shì dōu 愿意 yuànyì 帮忙 bāngmáng

    - Dù có chuyện gì, tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.

  • - 极其 jíqí 愿意 yuànyì 帮助 bāngzhù

    - Tôi cực kỳ sẵn lòng giúp đỡ bạn.

  • - 表示 biǎoshì 愿意 yuànyì 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen

    - Cô ấy tỏ ý muốn giúp đỡ chúng tôi.

  • - 愿意 yuànyì 牵扯 qiānchě dào 这场 zhèchǎng 学制 xuézhì 改革 gǎigé de 争论 zhēnglùn 之中 zhīzhōng

    - Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.

  • - zhè 不过 bùguò shì de 一点 yìdiǎn 意思 yìsī jiù 收下 shōuxià ba

    - Đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!

  • - wèi 愿意 yuànyì 改变 gǎibiàn

    - Vì em, anh nguyện thay đổi.

  • - 愿意 yuànyì 离开 líkāi 这里 zhèlǐ

    - Tôi mong bạn không rời khỏi đây.

  • - 不拘 bùjū 什么 shénme shì dōu 愿意 yuànyì 做好 zuòhǎo

    - bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.

  • - 我们 wǒmen dōu 愿意 yuànyì 接近 jiējìn

    - Chúng tôi đều không muốn đến gần anh ấy.

  • - 愿意 yuànyì wèi nín 效劳 xiàoláo

    - Tôi sẵn sàng cống hiến cho ngài.

  • - 因为 yīnwèi 愿意 yuànyì 等待 děngdài

    - Bởi vì anh ấy, tôi nguyện ý chờ đợi.

  • - 愿意 yuànyì 为了 wèile 友谊 yǒuyì ér 让步 ràngbù

    - Tôi sẵn sàng thỏa hiệp vì tình bạn.

  • - 愿意 yuànyì 参加 cānjiā 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Tôi sẵn sàng tham gia vào sự kiện này.

  • - 愿意 yuànyì 敞开 chǎngkāi 自己 zìjǐ de 心扉 xīnfēi xiàng 倾诉 qīngsù 一切 yīqiè

    - tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.

  • - 愿意 yuànyì 结婚 jiéhūn ma

    - Em đồng ý lấy anh chứ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我愿意!

Hình ảnh minh họa cho từ 我愿意!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我愿意! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao