Đọc nhanh: 成者王侯败者贼 (thành giả vương hầu bại giả tặc). Ý nghĩa là: Thắng làm vua thua làm giặc.
Ý nghĩa của 成者王侯败者贼 khi là Danh từ
✪ Thắng làm vua thua làm giặc
成者王侯败者贼是一个汉语成语,读音chéng zhě wáng hou bài zhě zéi,意思是指成功了就可以称王,失败了就被称为盗贼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成者王侯败者贼
- 他 或者 按时 完成 任务
- Anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 他 想 成为 一名 体育 记者
- Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 打败 侵略者
- Đánh bại quân xâm lược
- 你们 是 失败者
- Bạn là kẻ thất bại!
- 孙行者 把 铁扇公主 战败 了
- Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 有志者事竟成
- người có chí ắt sẽ thành công.
- 他 终于 变成 了 成功者
- Cuối cùng anh ấy đã trở thành người thành công.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 他 成分 是 革命者
- Anh ấy thuộc giai cấp cách mạng.
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成者王侯败者贼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成者王侯败者贼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侯›
成›
王›
者›
败›
贼›