Đọc nhanh: 愧痛 (quý thống). Ý nghĩa là: xấu hổ ray rức; thẹn thùng ray rức. Ví dụ : - 脸上流露出愧痛的表情。 mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
Ý nghĩa của 愧痛 khi là Tính từ
✪ xấu hổ ray rức; thẹn thùng ray rức
因羞愧而感到痛苦
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愧痛
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 我 深切 地 感受 他 的 痛苦
- Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 愧痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愧痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愧›
痛›