kuì

Từ hán việt: 【hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội). Ý nghĩa là: vỡ; tan vỡ, đột phá; phá vỡ; chọc thủng (vòng vây), bại; thất bại; tan tác; tan rã. Ví dụ : - 。 đê vỡ.. - 。 chọc thủng vòng vây.. - 。 bại binh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

vỡ; tan vỡ

(水) 冲破 (堤坝)

Ví dụ:
  • - 溃堤 kuìdī

    - đê vỡ.

Ý nghĩa của khi là Từ điển

đột phá; phá vỡ; chọc thủng (vòng vây)

突破 (包围)

Ví dụ:
  • - 溃围 kuìwéi

    - chọc thủng vòng vây.

bại; thất bại; tan tác; tan rã

溃败;溃散

Ví dụ:
  • - 溃兵 kuìbīng

    - bại binh.

  • - 溃退 kuìtuì

    - thất bại tháo lui

  • - 溃不成军 kuìbùchéngjūn

    - quân lính tan rã.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thối rữa; nát rữa

肌肉组织腐烂

Ví dụ:
  • - 溃烂 kuìlàn

    - thối rữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 溃兵 kuìbīng

    - bại binh.

  • - 长期 chángqī de 失眠 shīmián 令人 lìngrén 崩溃 bēngkuì

    - Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.

  • - 系统 xìtǒng 崩溃 bēngkuì 导致 dǎozhì 数据 shùjù 丢失 diūshī

    - Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.

  • - 倏然 shūrán 崩溃 bēngkuì

    - Bỗng chốc sụp đổ.

  • - 击溃 jīkuì zhàn

    - trận đánh tan tác.

  • - 溃不成军 kuìbùchéngjūn

    - quân lính tan rã.

  • - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • - 敌军 díjūn 狼狈 lángbèi 溃退 kuìtuì

    - bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn

  • - 敌军 díjūn 溃败 kuìbài 南逃 nántáo

    - quân địch tan rã chạy về hướng Nam.

  • - 溃退 kuìtuì

    - thất bại tháo lui

  • - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

  • - 溃围 kuìwéi

    - chọc thủng vòng vây.

  • - 溃围 kuìwéi ér táo

    - phá vòng vây bỏ chạy.

  • - 这些 zhèxiē 庙宇 miàoyǔ 太久 tàijiǔ le 好好 hǎohǎo 保养 bǎoyǎng 的话 dehuà 可以 kěyǐ 随时 suíshí 崩溃 bēngkuì

    - Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.

  • - 敌军 díjūn 全线 quánxiàn 溃乱 kuìluàn

    - quân giặc tan rã hỗn loạn.

  • - 什么 shénme 美好 měihǎo dōu huì 崩溃 bēngkuì

    - Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì ér 崩溃 bēngkuì

    - Anh ấy đã bị suy sụp vì áp lực.

  • - 压力 yālì ràng kuài 崩溃 bēngkuì

    - Áp lực rất lớn khiến anh ấy sắp sụp đổ.

  • - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溃

Hình ảnh minh họa cho từ 溃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XELMO (重水中一人)
    • Bảng mã:U+6E83
    • Tần suất sử dụng:Cao