Đọc nhanh: 礼轻人意重 (lễ khinh nhân ý trọng). Ý nghĩa là: nghĩa hiện tại nhẹ nhưng trọng lượng (thành ngữ); Hiện tại không phải là giá trị, mà là suy nghĩ đằng sau nó., lễ bạc tâm thành.
Ý nghĩa của 礼轻人意重 khi là Thành ngữ
✪ nghĩa hiện tại nhẹ nhưng trọng lượng (thành ngữ); Hiện tại không phải là giá trị, mà là suy nghĩ đằng sau nó.
slight present but weighty meaning (idiom); It's not the present the counts, it's the thought behind it.
✪ lễ bạc tâm thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼轻人意重
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 轻财重义
- trọng nghĩa khinh tài
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 莫 要 随意 倃 他人
- Đừng tùy tiện vu oan người khác.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 尊重 本人 的 意愿
- tôn trọng nguyện vọng bản thân.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 做 工作 要 注意 轻重缓急
- làm việc phải biết phân biệt việc nặng việc nhẹ, việc gấp hay không gấp.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 我们 尊重 大人 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 创意 一份 独特 的 礼物 很 重要
- Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
- 别人 的 意见 对 我 很 重要
- Ý kiến của người khác rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼轻人意重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼轻人意重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
意›
礼›
轻›
重›