Đọc nhanh: 意味深长 (ý vị thâm trưởng). Ý nghĩa là: có ý nghĩa, thâm thúy, có ý nghĩa.
Ý nghĩa của 意味深长 khi là Thành ngữ
✪ có ý nghĩa
meaningful
✪ thâm thúy
profound
✪ có ý nghĩa
significant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意味深长
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 语意 深长
- lời nói mang
- 这位 道长 的 道行 很深
- Vị đạo trưởng này có đạo hạnh rất cao.
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
- 失明 并 不 意味着 失去 希望
- Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 省 电 意味着 保护环境
- Tiết kiệm điện có nghĩa là bảo vệ môi trường.
- 这幅 画 的 意味 很 复杂
- Bức tranh này mang ý nghĩa rất phức tạp.
- 李 队长 主意 多 , 不 简单
- Đội trưởng Lý chủ ý nhiều quá, không đơn giản.
- 深 致歉 意
- thành thật tỏ lòng xin lỗi.
- 深 致歉 意
- Thật sự áy náy.
- 深 致歉 意 , 请 接受
- Tôi thành thật xin lỗi, mong được lượng thứ.
- 他 表达 了 深深 的 歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.
- 用意 深长
- dụng ý sâu xa.
- 寓意深长
- ngụ ý sâu xa
- 意味深长
- ý vị sâu xa.
- 这话 味 深长
- Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc.
- 这句 话 有 深刻 的 意味
- Câu nói này mang hàm ý sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意味深长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意味深长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
意›
深›
长›