Đọc nhanh: 惩罚性 (trừng phạt tính). Ý nghĩa là: trừng phạt. Ví dụ : - 惩罚性赔偿金是多高 Bao nhiêu trong trừng phạt?
Ý nghĩa của 惩罚性 khi là Danh từ
✪ trừng phạt
punitive
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩罚性
- 警察 惩罚 坏人
- Cảnh sát trừng phạt kẻ xấu.
- 爸爸 惩罚 我 了
- Bố phạt tôi.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 坏蛋 会受 惩罚
- Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.
- 荒唐 行为 需 受到 惩罚
- Hành vi phóng đãng cần bị trừng phạt.
- 因 他 叛逆 而 被 严厉 惩罚
- Vì anh ấy phản bội mà bị xử phạt nghiêm ngặt.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 她 拒绝接受 惩罚
- Cô ấy từ chối nhận hình phạt.
- 小李 因 逃课 而 被 惩罚
- Tiểu Lý bị phạt vì trốn học.
- 对于 屡教不改 的 坏分子 必须 惩罚
- đối với những phần tử xấu, ngoan cố không chịu sửa đổi, nhất định phải nghiêm khắc trừng trị.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 老师 说 只 惩罚 珍妮特 、 乔治 和 休 因而 饶 了 我
- Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.
- 他 惩罚 自己
- Anh ấy tự trừng phạt mình.
- 面对 这样 的 惩罚
- Đối mặt với hình phạt như thế này.
- 他 因为 卖国 而 被 惩罚
- Anh ta bị trừng phạt vì bán nước.
- 正义 终将 惩罚 坏人
- Công lý cuối cùng sẽ trừng phạt kẻ xấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惩罚性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惩罚性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
惩›
罚›