Đọc nhanh: 惨酷 (thảm khốc). Ý nghĩa là: Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác..
Ý nghĩa của 惨酷 khi là Tính từ
✪ Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨酷
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨酷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惨›
酷›