鸟里 niǎo lǐ

Từ hán việt: 【điểu lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸟里" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điểu lí). Ý nghĩa là: Đường chim bay. Như Điểu đạo ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸟里 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸟里 khi là Danh từ

Đường chim bay. Như Điểu đạo 鳥道.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟里

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 猎鸟 lièniǎo

    - Ở đây cấm săn bắt chim.

  • - zhǐ niǎo zài 巢里 cháolǐ 抱卵 bàoluǎn ne

    - Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.

  • - 笼里 lónglǐ 装着 zhuāngzhe 小鸟 xiǎoniǎo

    - Trong lồng chứa chim nhỏ.

  • - 路由器 lùyóuqì yǒu 一个 yígè 鸟巢 niǎocháo

    - Có một tổ chim trong bộ định tuyến.

  • - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín 里弋鸟 lǐyìniǎo

    - Thợ săn đang bắn chim ở trong rừng.

  • - 鸟儿 niǎoér guān zài 笼子 lóngzi

    - Con chim bị nhốt trong lồng.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 笼子 lóngzi 吃食 chīshí

    - Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.

  • - 这片 zhèpiàn 树林 shùlín yǒu 很多 hěnduō niǎo

    - Trong rừng cây này có rất nhiều chim.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸟里

Hình ảnh minh họa cho từ 鸟里

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao