Đọc nhanh: 鸟里 (điểu lí). Ý nghĩa là: Đường chim bay. Như Điểu đạo 鳥道..
Ý nghĩa của 鸟里 khi là Danh từ
✪ Đường chim bay. Như Điểu đạo 鳥道.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 笼里 装着 小鸟
- Trong lồng chứa chim nhỏ.
- 路由器 里 有 一个 鸟巢
- Có một tổ chim trong bộ định tuyến.
- 猎人 在 森林 里弋鸟
- Thợ săn đang bắn chim ở trong rừng.
- 鸟儿 关 在 笼子 里
- Con chim bị nhốt trong lồng.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 这片 树林 里 有 很多 鸟
- Trong rừng cây này có rất nhiều chim.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸟里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm里›
鸟›