Đọc nhanh: 经营执照 (kinh doanh chấp chiếu). Ý nghĩa là: giấy phép kinh doanh.
Ý nghĩa của 经营执照 khi là Danh từ
✪ giấy phép kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经营执照
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 这里 适合 经营
- Ở đây thích hợp kinh doanh.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 着意 经营
- chăm chỉ kinh doanh.
- 擘画 经营
- lập kế hoạch kinh doanh
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
- 苦心经营
- kinh doanh vất vả tốn sức.
- 独资经营
- kinh doanh vốn riêng.
- 经营 无方
- không biết cách kinh doanh.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 苦心经营
- cố gắng kinh doanh.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 执照 过期 需要 续期
- Giấy phép hết hạn cần gia hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经营执照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经营执照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm执›
照›
经›
营›