Hán tự: 惨
Đọc nhanh: 惨 (thảm). Ý nghĩa là: bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm, vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét, độc ác; hung ác; tàn ác. Ví dụ : - 惨不忍睹 vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn. - 他死得好惨。 Ông ấy chết thảm quá.. - 情景惨极了。 Tình cảnh vô cùng thảm thương.
Ý nghĩa của 惨 khi là Tính từ
✪ bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm
悲惨;凄惨
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét
程度严重;厉害
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 这次 我们 输 得 好惨
- Lần này chúng ta thua thảm quá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ độc ác; hung ác; tàn ác
凶恶;狠毒
- 敌人 惨无人道
- Quân địch tàn ác vô nhân đạo.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
✪ ảm đạm; tối tăm
暗淡
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 这家 店 的 生意 非常 惨淡
- Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ảm đạm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 生意 惨淡
- buôn bán ế ẩm
- 天色 惨淡
- trời u ám
- 秋风 惨淡
- gió thu thê thiết
- 惨淡 的 灯光
- ánh đèn âm u leo lét
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 惨杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 遭受 惨杀
- bị thảm sát
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惨›