Hán tự: 惚
Đọc nhanh: 惚 (hốt.dịch). Ý nghĩa là: hoảng hốt; hốt hoảng. Ví dụ : - 精神恍惚 Ngẩn ngơ trong lòng.. - 我恍惚听见他回来了。 Tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi.
Ý nghĩa của 惚 khi là Tính từ
✪ hoảng hốt; hốt hoảng
见〖恍惚〗
- 精神恍惚
- Ngẩn ngơ trong lòng.
- 我 恍惚 听见 他 回来 了
- Tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惚
- 画面 恍惚 不 清楚
- Hình ảnh mơ hồ không rõ.
- 小 明 因为 生病 而 恍惚
- Tiểu Minh ngẩn ngơ vì bị ốm.
- 他 恍惚 地记 不起 细节
- Anh ấy mang máng không nhớ chi tiết.
- 学生 在 考试 中 感到 恍惚
- Học sinh cảm thấy lơ đãng trong kỳ thi.
- 那些 恍惚 的 回忆 让 他 困扰
- Những ký ức mơ hồ làm anh ấy phiền lòng.
- 她 恍惚 的 眼神 让 人 担忧
- Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 恍惚 地 看着 远方
- Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.
- 她 恍惚 地 听到 声音
- Cô ấy mơ hồ nghe thấy âm thanh.
- 医生 发现 病人 恍惚 不清
- Bác sĩ phát hiện bệnh nhân không tỉnh táo.
- 精神恍惚
- Ngẩn ngơ trong lòng.
- 他 的 记忆 有些 恍惚
- Ký ức của anh ấy hơi mơ hồ.
- 我 恍惚 听见 他 回来 了
- Tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惚›