Đọc nhanh: 情谊 (tình nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm.
Ý nghĩa của 情谊 khi là Danh từ
✪ tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm
人与人相互关切、爱护的感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情谊
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 我俩 的 情谊 掰 了
- Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 这份 情谊 比 金子 还 珍贵
- Tình cảm này quý hơn vàng.
- 生死与共 ( 形容 情谊 很深 )
- sống chết có nhau.
- 他们 的 情谊 很深
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 咱俩 的 情谊 可真 没得说
- Tình bạn của hai ta thì khỏi phải nói.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
谊›
Hữu Nghị, Tình Bạn, Tình Hữu Nghị
Thâm Tình, Tình Cảm Nồng Nàn, Tình Sâu
tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa
Tình Bạn
tình nghĩa; tình
tình ý; tình nghĩa; tình cảm
tình giao hảo; bằng hữu; tình hữu nghị
Thân Mật, Hữu Ái, Hữu Nghị
Tình Cảm, Cảm Xúc
Tình Cảm Qua Lại, Tình Bạn, Tình Bằng Hữu
Sự Yêu Mến
tình duyên; duyên phận; nhân duyên