情谊 qíngyì

Từ hán việt: 【tình nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "情谊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tình nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 情谊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 情谊 khi là Danh từ

tình nghĩa; tình hữu nghị; tình thân mật; quan hệ tình cảm

人与人相互关切、爱护的感情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情谊

  • - 公公 gōnggong 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 情况 qíngkuàng 肯定 kěndìng méi biàn

    - Tình hình chắc chắn không có thay đổi

  • - shí 心情 xīnqíng 特别 tèbié hǎo

    - Lúc này tâm trạng rất tốt.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 他俩 tāliǎ 感情 gǎnqíng 去年 qùnián 拜拜 báibái le

    - Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.

  • - 兄弟 xiōngdì 情谊 qíngyì 极为 jíwéi 隆深 lóngshēn

    - Tình huynh đệ rất sâu đậm.

  • - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 情谊 qíngyì hěn 可爱 kěài

    - Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.

  • - 主题 zhǔtí 可以 kěyǐ shì 家庭 jiātíng 友谊 yǒuyì 爱情 àiqíng 等等 děngděng

    - Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.

  • - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tình sâu nghĩa nặng.

  • - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng

  • - 隆情 lóngqíng 厚谊 hòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng.

  • - 这份 zhèfèn 情谊 qíngyì 金子 jīnzǐ hái 珍贵 zhēnguì

    - Tình cảm này quý hơn vàng.

  • - 生死与共 shēngsǐyǔgòng ( 形容 xíngróng 情谊 qíngyì 很深 hěnshēn )

    - sống chết có nhau.

  • - 他们 tāmen de 情谊 qíngyì 很深 hěnshēn

    - Tình cảm của họ rất sâu đậm.

  • - hái 这份 zhèfèn 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.

  • - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Họ có một tình bạn sâu sắc.

  • - 咱俩 zánliǎ de 情谊 qíngyì 可真 kězhēn 没得说 méideshuō

    - Tình bạn của hai ta thì khỏi phải nói.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 情谊

Hình ảnh minh họa cho từ 情谊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao