Đọc nhanh: 悔不当初 (hối bất đương sơ). Ý nghĩa là: biết vậy chẳng làm; ân hận lúc đầu đã làm sai (hối hận vì ban đầu đã không làm khác đi, để nay sự việc trở nên tệ hại.). Ví dụ : - 早知如此,悔不当初。 sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
Ý nghĩa của 悔不当初 khi là Thành ngữ
✪ biết vậy chẳng làm; ân hận lúc đầu đã làm sai (hối hận vì ban đầu đã không làm khác đi, để nay sự việc trở nên tệ hại.)
后悔当初不该这样做或没有那样作
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悔不当初
- 矮到 当不了 骑师 吗
- Quá ngắn để trở thành một tay đua ngựa?
- 她 原初 不像 现在 这样 爱 说 爱 笑
- lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 至死不悔
- đến chết không hối hận
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 悔恨 不已
- ân hận hoài
- 孽缘 也 是 缘 , 碰上 了 就要 恨 当初 为什么 要 碰上
- Nghiệt duyên cũng là duyên, gặp phải thì hận sao ngay từ đầu đã gặp phải.
- 后悔不迭
- không kịp hối
- 不知 改悔
- không biết hối cải
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
- 我 希望 你 将来 不 后悔
- Tôi hi vọng tương lai bạn sẽ không hối hận.
- 他 后悔 不该 顶撞 父亲
- anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.
- 我们 不能 忘记 当初 的 初志
- Chúng ta không được quên ý định ban đầu của mình.
- 不错 , 当初 他 就是 这么 说 的
- Phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy.
- 早知如此 , 当初 不合 叫 他 去
- nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悔不当初
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悔不当初 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
初›
当›
悔›