睢鸠 suī jiū

Từ hán việt: 【tuy cưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睢鸠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy cưu). Ý nghĩa là: giấy nhỏ, plover (Charadrius morinellus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睢鸠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睢鸠 khi là Danh từ

giấy nhỏ

dotterell

plover (Charadrius morinellus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睢鸠

  • - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睢鸠

Hình ảnh minh họa cho từ 睢鸠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睢鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Suī
    • Âm hán việt: Huy , Thư , Tuy
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+7762
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình