Đọc nhanh: 怪人奥尔·扬科维奇 (quái nhân áo nhĩ dương khoa duy kì). Ý nghĩa là: "Weird Al" Yankovic (1959-), ca sĩ Hoa Kỳ và tác giả của các bài hát nhại.
Ý nghĩa của 怪人奥尔·扬科维奇 khi là Danh từ
✪ "Weird Al" Yankovic (1959-), ca sĩ Hoa Kỳ và tác giả của các bài hát nhại
"Weird Al" Yankovic (1959-), US singer and writer of parody songs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪人奥尔·扬科维奇
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怪人奥尔·扬科维奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怪人奥尔·扬科维奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
奇›
奥›
尔›
怪›
扬›
科›
维›