Đọc nhanh: 性高潮 (tính cao triều). Ý nghĩa là: cực điểm, cực khoái. Ví dụ : - 一切只和性高潮有关 Đó là tất cả về cực khoái.
Ý nghĩa của 性高潮 khi là Danh từ
✪ cực điểm
climax
✪ cực khoái
orgasm
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性高潮
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 比赛 高潮迭起
- cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 革命 达到高潮
- Cách mạng đạt đến cao trào.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 性情 孤高
- tính tình kiêu ngạo
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
- 球队 的 表现 进入 了 高潮
- Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性高潮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性高潮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
潮›
高›