思绪 sīxù

Từ hán việt: 【tư tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "思绪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư tự). Ý nghĩa là: đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ, tâm tư; tư tưởng tình cảm, tơ lòng. Ví dụ : - 。 rối loạn mạch suy nghĩ.. - 。 tư tưởng tình cảm không ổn định.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 思绪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 思绪 khi là Danh từ

đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ

思想的头绪;思路

Ví dụ:
  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

tâm tư; tư tưởng tình cảm

情绪

Ví dụ:
  • - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

tơ lòng

心情 (多就安定或紊乱说)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思绪

  • - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - 《 马克思 mǎkèsī 恩格斯 ēngésī 全集 quánjí

    - Các Mác toàn tập.

  • - 挽歌 wǎngē 表达 biǎodá 无限 wúxiàn 哀思 āisī

    - Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.

  • - 愁绪 chóuxù 全消 quánxiāo

    - mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

  • - de 愁思 chóusī 无人 wúrén néng dǒng

    - Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.

  • - yīn 家事 jiāshì ér 愁绪 chóuxù 满怀 mǎnhuái

    - Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.

  • - 思想 sīxiǎng 分野 fēnyě

    - giới hạn tư tưởng.

  • - 他启 tāqǐ 众人 zhòngrén zhī 思路 sīlù

    - Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.

  • - 启发 qǐfā ràng 发现 fāxiàn 新思路 xīnsīlù

    - Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

  • - 思绪 sīxù 低回 dīhuí

    - mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - mạch suy nghĩ rối loạn

  • - 思绪 sīxù 纷乱 fēnluàn

    - rối loạn mạch suy nghĩ.

  • - 连绵不断 liánmiánbùduàn de 思绪 sīxù

    - suy tư liên tục.

  • - 纷杂 fēnzá de 思绪 sīxù

    - mạch suy nghĩ lộn xộn

  • - 试着 shìzhe 清空 qīngkōng 思绪 sīxù

    - Cố gắng giải tỏa tâm trí của bạn.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 思绪

Hình ảnh minh họa cho từ 思绪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao