Đọc nhanh: 主体思想 (chủ thể tư tưởng). Ý nghĩa là: Ý tưởng Juche (tư tưởng độc lập về chính trị, kinh tế và quân sự của Triều Tiên).
Ý nghĩa của 主体思想 khi là Danh từ
✪ Ý tưởng Juche (tư tưởng độc lập về chính trị, kinh tế và quân sự của Triều Tiên)
Juche Idea (North Korean ideology of political, economic and military independence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主体思想
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 思想 是 人们 行动 的 主宰
- tư tưởng là lực lượng chi phối hành động của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主体思想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主体思想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
体›
思›
想›