德语 déyǔ

Từ hán việt: 【đức ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "德语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đức ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Đức. Ví dụ : - ? Bạn có biết viết tiếng Đức không?. - 。 Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.. - ? Bạn có thích học tiếng Đức không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 德语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 德语 khi là Danh từ

tiếng Đức

主要在德国、奥地利及瑞士的部分地区讲的西部日耳曼语

Ví dụ:
  • - huì xiě 德语 déyǔ ma

    - Bạn có biết viết tiếng Đức không?

  • - de 德语 déyǔ 非常 fēicháng hǎo

    - Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.

  • - 喜欢 xǐhuan xué 德语 déyǔ ma

    - Bạn có thích học tiếng Đức không?

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 德语

Động từ (读/写/说/...) + 德语

hành động liên quan đến Tiếng Đức

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 德语 déyǔ 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.

  • - yòng 德语 déyǔ 写日记 xiěrìjì

    - Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.

德语 + Danh từ (书/ 电影/ 小说)

cái gì tiếng Đức

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān 德语 déyǔ shū

    - Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 德语 déyǔ 电影 diànyǐng

    - Cô ấy thích xem phim tiếng Đức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德语

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • - huì xiě 德语 déyǔ ma

    - Bạn có biết viết tiếng Đức không?

  • - yòng 德语 déyǔ 写日记 xiěrìjì

    - Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.

  • - 每天 měitiān 德语 déyǔ shū

    - Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.

  • - 德语 déyǔ 中有 zhōngyǒu 三性 sānxìng 阳性 yángxìng 阴性 yīnxìng 中性 zhōngxìng

    - Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.

  • - 喜欢 xǐhuan 德语 déyǔ 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.

  • - 喜欢 xǐhuan xué 德语 déyǔ ma

    - Bạn có thích học tiếng Đức không?

  • - de 德语 déyǔ 非常 fēicháng hǎo

    - Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 德语 déyǔ 电影 diànyǐng

    - Cô ấy thích xem phim tiếng Đức.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 德语

Hình ảnh minh họa cho từ 德语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao