Đọc nhanh: 德语 (đức ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Đức. Ví dụ : - 你会写德语吗? Bạn có biết viết tiếng Đức không?. - 他的德语非常好。 Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.. - 你喜欢学德语吗? Bạn có thích học tiếng Đức không?
Ý nghĩa của 德语 khi là Danh từ
✪ tiếng Đức
主要在德国、奥地利及瑞士的部分地区讲的西部日耳曼语
- 你 会 写 德语 吗 ?
- Bạn có biết viết tiếng Đức không?
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 你 喜欢 学 德语 吗 ?
- Bạn có thích học tiếng Đức không?
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 德语
✪ Động từ (读/写/说/...) + 德语
hành động liên quan đến Tiếng Đức
- 他 喜欢 读 德语 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
✪ 德语 + Danh từ (书/ 电影/ 小说)
cái gì tiếng Đức
- 他 每天 读 德语 书
- Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.
- 她 喜欢 看 德语 电影
- Cô ấy thích xem phim tiếng Đức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 流言飞语
- những lời
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 会 写 德语 吗 ?
- Bạn có biết viết tiếng Đức không?
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 他 每天 读 德语 书
- Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 他 喜欢 读 德语 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.
- 你 喜欢 学 德语 吗 ?
- Bạn có thích học tiếng Đức không?
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 她 喜欢 看 德语 电影
- Cô ấy thích xem phim tiếng Đức.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
语›