Đọc nhanh: 戈尔巴乔夫 (qua nhĩ ba kiều phu). Ý nghĩa là: Gorbachev, Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), tổng thống cuối cùng của Liên Xô 1991-1995.
Ý nghĩa của 戈尔巴乔夫 khi là Danh từ
✪ Gorbachev
✪ Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), tổng thống cuối cùng của Liên Xô 1991-1995
Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), last president of the Soviet Union 1991-1995
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈尔巴乔夫
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戈尔巴乔夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戈尔巴乔夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
夫›
尔›
巴›
戈›