Đọc nhanh: 奶奶很好,身体很健康 (nãi nãi ngận hảo thân thể ngận kiện khang). Ý nghĩa là: Bà nội rất tốt; thân thể rất khỏe..
Ý nghĩa của 奶奶很好,身体很健康 khi là Câu thường
✪ Bà nội rất tốt; thân thể rất khỏe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶奶很好,身体很健康
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 身体健康 才能 工作 好
- Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 苦瓜 汤 对 身体 很 好
- Canh mướp đắng rất tốt cho sức khỏe.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 她 心肠好 , 很能 体谅 人
- Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.
- 他病 了 很 久 , 身体 很 虚弱
- Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.
- 奶奶 病得 很重 , 有时 清醒 , 有时 迷糊
- Bà ốm rất nặng, đôi khi tỉnh táo, đôi khi mê man.
- 她 不仅 漂亮 , 身材 也 很 好
- Cô ấy không chỉ xinh mà còn có vóc dáng rất đẹp.
- 他 学习成绩 很 好 , 惟 身体 稍差
- Thành tích học tập của anh ấy rất tốt, chỉ có điều sức khỏe không tốt.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 牛奶 对 身体 很 好
- Sữa bò rất tốt cho sức khỏe.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他 的 身体 一直 很 健康
- Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶奶很好,身体很健康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶奶很好,身体很健康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
健›
奶›
好›
康›
很›
身›