Đọc nhanh: 影子内阁 (ảnh tử nội các). Ý nghĩa là: chính phủ lập sẵn (những người trong đảng không cầm quyền ở quốc hội, đã tổ chức một ê-kíp theo hình thức nội các để chuẩn bị lên chấp chính ở một số nước tư bản, khởi đầu ở nước Anh.).
Ý nghĩa của 影子内阁 khi là Danh từ
✪ chính phủ lập sẵn (những người trong đảng không cầm quyền ở quốc hội, đã tổ chức một ê-kíp theo hình thức nội các để chuẩn bị lên chấp chính ở một số nước tư bản, khởi đầu ở nước Anh.)
某些国家的在野党在其会议党团内部按照内阁形式 组成的准备上台执政的班子始于英国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影子内阁
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 内脏 的 , 位于 内脏 的 与 内脏 有关 的 、 位于 内脏 的 或 影响 内脏 的
- Các yếu tố nội tạng, liên quan đến nội tạng, nằm trong nội tạng hoặc ảnh hưởng đến nội tạng.
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 鞋阁 放 着 新 鞋子
- Kệ giày có đôi giày mới.
- 她 看到 自己 影子 的 倒影
- Cô ấy thấy hình ảnh phản chiếu của mình.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 影子内阁
- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 影子内阁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影子内阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
子›
影›
阁›