yǐng

Từ hán việt: 【anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: bướu cổ, bướu sâu đục; u sâu đục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bướu cổ

中医指生长在脖子上的一种囊状的瘤子,主要指甲状腺肿大等病症

bướu sâu đục; u sâu đục

见〖虫瘿〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘿

Hình ảnh minh họa cho từ 瘿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBOV (大月人女)
    • Bảng mã:U+763F
    • Tần suất sử dụng:Thấp