Đọc nhanh: 形态学 (hình thái học). Ý nghĩa là: hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật), hình thái học (nghiên cứu hình thái biến đổi trong ngữ pháp học).
Ý nghĩa của 形态学 khi là Danh từ
✪ hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật)
研究生物体外部形状、内部构造及其变化的科学
✪ hình thái học (nghiên cứu hình thái biến đổi trong ngữ pháp học)
语法学中研究词的形态变化的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形态学
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 观念形态
- hình thái quan niệm
- 我们 学过 了 状态 补语
- Chúng tôi đã học qua bổ ngữ trạng thái.
- 这座 岩峰 形态 独特
- Mỏm núi đá này có hình thái độc đáo.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 老师 表扬 了 他 的 学习态度
- Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.
- 她 的 学习 状态 不太 稳定
- Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 实事求是 , 才 是 治学 的 正确态度
- thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 成绩 决定 于 学习态度
- Thành tích quyết định bởi thái độ học tập.
- 老师 了解 学生 的 情形
- Giáo viên hiểu rõ tình hình của học sinh.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 蝌蚪 是 青蛙 的 幼年 形态
- Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
- 这位 学者 态度 谦虚
- Học sinh này có thái độ khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形态学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形态学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
形›
态›