Đọc nhanh: 弹棉 (đạn miên). Ý nghĩa là: đánh bông. Ví dụ : - 弹棉花的绷弓儿。 cần bật bông.. - 弹棉花 bật bông; đánh bông.
Ý nghĩa của 弹棉 khi là Danh từ
✪ đánh bông
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹棉
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
棉›