Đọc nhanh: 张廷玉 (trương đình ngọc). Ý nghĩa là: Zhang Tingyu (1672-1755), chính trị gia nhà Thanh, thượng thư của ba vị hoàng đế kế tiếp, giám sát việc biên soạn Lịch sử nhà Minh 明 史 và Khang Hy Dictionary 康熙字典.
Ý nghĩa của 张廷玉 khi là Danh từ
✪ Zhang Tingyu (1672-1755), chính trị gia nhà Thanh, thượng thư của ba vị hoàng đế kế tiếp, giám sát việc biên soạn Lịch sử nhà Minh 明 史 và Khang Hy Dictionary 康熙字典
Zhang Tingyu (1672-1755), Qing politician, senior minister to three successive emperors, oversaw compilation of History of the Ming Dynasty 明史 [Ming2shǐ] and the Kangxi Dictionary 康熙字典 [KāngxīZi4diǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张廷玉
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张廷玉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张廷玉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廷›
张›
玉›