Đọc nhanh: 张志新 (trương chí tân). Ý nghĩa là: Zhang Zhixin (1930-1975) nữ nhà cách mạng và liệt sĩ, người theo đường lối Mác-Lê-nin chân chính với tư cách là một đảng viên, và bị bắt năm 1969, bị sát hại năm 1975 sau khi chống lại âm mưu chiếm đoạt đảng phản cách mạng của Lâm Bưu và Băng nhóm Bốn, và chỉ được phục hồi sau khi qua đời vào năm 1979.
Ý nghĩa của 张志新 khi là Danh từ
✪ Zhang Zhixin (1930-1975) nữ nhà cách mạng và liệt sĩ, người theo đường lối Mác-Lê-nin chân chính với tư cách là một đảng viên, và bị bắt năm 1969, bị sát hại năm 1975 sau khi chống lại âm mưu chiếm đoạt đảng phản cách mạng của Lâm Bưu và Băng nhóm Bốn, và chỉ được phục hồi sau khi qua đời vào năm 1979
Zhang Zhixin (1930-1975) female revolutionary and martyr, who followed the true Marxist-Leninist line as a party member, and was arrested in 1969, murdered in 1975 after opposing the counterrevolutionary party-usurping conspiracies of Lin Biao and the Gang of Four, and only rehabilitated posthumously in 1979
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张志新
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 我 新 买 了 一张 床垫
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 请 给 我 寄 一张 新 表格
- Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.
- 新郎 显得 非常 紧张
- Chú rể trông rất hồi hộp.
- 新 经理 踌躇满志 地 上任 了
- Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 张某 打算 学习 新技能
- Trương Mỗ định học kỹ năng mới.
- 我们 张望 新来 的 客人
- Chúng tôi nhìn khách mới đến.
- 新来 的 同志 很 热情
- Đồng chí mới đến rất nhiệt tình.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张志新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张志新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm张›
志›
新›