Đọc nhanh: 张学友 (trương học hữu). Ý nghĩa là: Jacky Cheung hoặc Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop và ngôi sao điện ảnh.
Ý nghĩa của 张学友 khi là Danh từ
✪ Jacky Cheung hoặc Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop và ngôi sao điện ảnh
Jacky Cheung or Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop and film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张学友
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 苏姓 同学 很 友善
- Bạn học Tô rất thân thiện.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 看到 这张 小学 毕业 合影 , 我 就 想到 很多 纪念
- Nhìn tấm ảnh tốt nghiệp tiểu học này làm tôi nhớ lại nhiều kỷ niệm
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 只是 同学 , 不是 好 朋友
- Chỉ là bạn cùng lớp, không phải bạn thân.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 这位 是 我 的 学友 当年 可是 学校 的 风云人物
- Đây là bạn cùng trường của tôi, một nhân vật nổi tiếng ở trường hồi đó.
- 孩子 们 应该 学会 与 其他 孩子 友好相处
- Trẻ em nên học cách thân thiện, hòa hợp với những đứa trẻ khác.
- 小张 正在 学习 中文
- Tiểu Trương đang học tiếng Trung.
- 小朋友 们 正在 学习 简单 的 词汇
- Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.
- 张某 打算 学习 新技能
- Trương Mỗ định học kỹ năng mới.
- 我 和 女朋友 是 大学 同学
- Tôi và bạn gái là bạn đại học.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 她 一回 学校 , 就 投入 导到 紧张 的 训练 当中 去 了
- Ngay khi trở lại trường học, cô lao vào tập luyện cường độ cao.
- 我 买 了 两张 贺卡 送给 朋友
- Tôi đã mua hai tấm thiệp để tặng bạn.
- 张东 是 我 的 同学
- Trương Đông là bạn học cùng lớp tôi.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张学友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张学友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
学›
张›