Đọc nhanh: 张家界 (trương gia giới). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam, trước đây là Dayong 大 庸.
✪ Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam, trước đây là Dayong 大 庸
Zhangjiajie prefecture level city in Hunan, formerly Dayong 大庸 [Dàyōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家界
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我 有 一张 世界地图
- Tôi có một tấm bản đồ thế giới.
- 我家 有 五张 席
- Nhà tôi có năm cái chiếu.
- 我家 有 几张 凉席
- Nhà tôi có vài tấm chiếu mát.
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 这个 国家 的 疆界 很广
- Biên giới của quốc gia này rất rộng.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 夸张 的 表演 让 大家 很 惊讶
- Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.
- 张家 店铺 今日 开张
- Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.
- 当时 景 大家 都 紧张
- Tình hình lúc đó mọi người đều căng thẳng.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 台风 来袭 时 , 大家 都 很 紧张
- Khi cơn bão tấn công, mọi người đều rất lo lắng.
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张家界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张家界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
张›
界›