张天翼 zhāng tiānyì

Từ hán việt: 【trương thiên dực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "张天翼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trương thiên dực). Ý nghĩa là: Zhang Tian'yi (1906-1985), nhà văn thiếu nhi, tác giả truyện cổ tích đoạt giải Bí mật của bầu bí | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 张天翼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 张天翼 khi là Danh từ

Zhang Tian'yi (1906-1985), nhà văn thiếu nhi, tác giả truyện cổ tích đoạt giải Bí mật của bầu bí 寶葫蘆的 秘密 | 宝葫芦的 秘密

Zhang Tian'yi (1906-1985), children's writer, author of prize-winning fairy tale Secret of the Magic Gourd 寶葫蘆的秘密|宝葫芦的秘密 [Bǎo hú lu de Mi4 mì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张天翼

  • - 这个 zhègè 天平 tiānpíng 平衡 pínghéng

    - Cái cân này không cân bằng.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 气象 qìxiàng 学者 xuézhě huà le 一张 yīzhāng 天气图 tiānqìtú

    - Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.

  • - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

  • - 气得 qìdé 半天 bàntiān méi 张口 zhāngkǒu

    - anh ấy giận quá không nói lời nào.

  • - 天鹅 tiāné de 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cánh của thiên nga rất đẹp.

  • - zài 天愿作 tiānyuànzuò 比翼鸟 bǐyìniǎo zài 地愿 dìyuàn wèi 连理枝 liánlǐzhī 。 ( 白居易 báijūyì shī · 长恨歌 chánghèngē )

    - "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".

  • - zhāng 大叔 dàshū 明天 míngtiān 进城 jìnchéng 一起 yìqǐ ba

    - Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

  • - 张东 zhāngdōng 今天 jīntiān hěn máng

    - Trương Đông hôm nay rất bận.

  • - 这张 zhèzhāng 账单 zhàngdān shì 昨天 zuótiān de

    - Hóa đơn này là của ngày hôm qua.

  • - 张罗 zhāngluo le hǎo 几天 jǐtiān 归齐 guīqí 还是 háishì 没去 méiqù chéng

    - anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.

  • - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • - tóu 两天 liǎngtiān 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.

  • - 张某 zhāngmǒu 今天 jīntiān méi lái

    - Hôm nay Trương Mỗ không đến.

  • - 他们 tāmen yòng 一周 yīzhōu 时间 shíjiān jiào 速成 sùchéng 英语课程 yīngyǔkèchéng 几天 jǐtiān 可真 kězhēn 紧张 jǐnzhāng

    - "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"

  • - 今天 jīntiān lái 完全 wánquán shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng

    - Hôm nay tôi đến đây hoàn toàn là do chính tôi quyết định.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 张天翼

Hình ảnh minh họa cho từ 张天翼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张天翼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao