Đọc nhanh: 张太雷 (trương thái lôi). Ý nghĩa là: Zhang Tailei (1898-1927), thành viên sáng lập đảng cộng sản Trung Quốc.
Ý nghĩa của 张太雷 khi là Danh từ
✪ Zhang Tailei (1898-1927), thành viên sáng lập đảng cộng sản Trung Quốc
Zhang Tailei (1898-1927), founding member of Chinese communist party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张太雷
- 布设 地雷
- cài mìn
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这 张床 太小 了
- Chiếc giường này quá nhỏ.
- 张 太太
- bà Trương
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 太紧张 了 , 我 沉不住气
- Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.
- 这 张纸 太烂 了
- Mảnh giấy này quá vụn rồi.
- 这张 纸片 太小 了
- Miếng giấy này quá nhỏ.
- 他 说话 有点 太 夸张
- Anh ấy nói hơi khoa trương.
- 这些 人太 嚣张 , 不怕 法律
- Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张太雷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张太雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
张›
雷›