Đọc nhanh: 异频雷达收发机 (dị tần lôi đạt thu phát cơ). Ý nghĩa là: thiết bị điện tử phản hồi mã vô tuyến, bộ phát đáp.
Ý nghĩa của 异频雷达收发机 khi là Danh từ
✪ thiết bị điện tử phản hồi mã vô tuyến
electronic device that responds to a radio code
✪ bộ phát đáp
transponder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异频雷达收发机
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 四肢发达
- tư chi phát triển
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 收发室
- phòng văn thư.
- 收音机
- máy thu thanh.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 发动机 失灵
- động cơ mất tác dụng.
- 手机 技术 日新月异
- Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 看看 我 在 收银机 旁 发现 了 什么
- Nhìn những gì tôi tìm thấy trong máy tính tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异频雷达收发机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异频雷达收发机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
异›
收›
机›
达›
雷›
频›