Đọc nhanh: 异乎 (dị hồ). Ý nghĩa là: khác. Ví dụ : - 异乎寻常 khác thường; phi thường
✪ khác
不同于
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异乎
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 每次 你 在乎
- Mỗi khi bạn quan tâm
- 套近乎
- thắt chặt quan hệ.
- 洎 乎 近世
- cho đến thời gần đây.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
异›